Jump to user comments
Noun
- một sự thay đổi theo chiều đi xuống
- there was a decrease in his temperature as the fever subsided
Nhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống
- bề mặt dốc cao của đá
- he stood on a high cliff overlooking the town
Anh ta đứng trên đỉnh đá cao ngắm nhìn toàn thị trấn
- một suy giảm đáng kể về hiệu suất hay chất lượng
- a falloff in quality
Sự suy giảm về chất lượng