Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drop-off
Jump to user comments
Noun
  • một sự thay đổi theo chiều đi xuống
    • there was a decrease in his temperature as the fever subsided
      Nhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống
  • bề mặt dốc cao của đá
    • he stood on a high cliff overlooking the town
      Anh ta đứng trên đỉnh đá cao ngắm nhìn toàn thị trấn
  • một suy giảm đáng kể về hiệu suất hay chất lượng
    • a falloff in quality
      Sự suy giảm về chất lượng
Related search result for "drop-off"
Comments and discussion on the word "drop-off"