Jump to user comments
danh từ
- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
- a clap of thunder
tiếng sét nổ
- sự vỗ; cái vỗ
- to give a clap on the shoulder
vỗ tay
ngoại động từ
- vỗ
- to clap one's hands
vỗ tay
- to clap someone on the shoulder
vỗ tay ai
- to clap the wings
vỗ cánh (chim)
- vỗ tay (hoan hô ai)
- the audience clap ped the singer
thính giả vỗ tay khen người hát
- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
- to clap spurs to a horse
thúc mạnh gót đinh vào ngựa
- to clap a new tax on tea
đánh một thứ thuế mới vào trà
- to clap somebody to prison
tống ai vào tù
nội động từ
- vỗ (cánh)
- its wings began to clap
cánh chim bắt đầu vỗ
IDIOMS
- to clap somebody on the back
- to calp up the bargain
- giải quyết thành việc mua bán