Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) công dân
- civil rights
quyền công dân
- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
- civil marriage
cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
- civil law
luật hộ, luật dân sự
- thường
- civil day
ngày thường (trái với ngày thiên văn)
IDIOMS
- Civil Defence
- tổ chức phòng không nhân dân
- civil disobedience
- (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp
- civil list
- tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
- to keep a civil tongue in one's head