Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil defense
Jump to user comments
Noun
  • quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
Related search result for "civil defense"
Comments and discussion on the word "civil defense"