Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil death
Jump to user comments
Noun
  • xóa bỏ quyền công dân
  • chỉ tình trạng một người bị tước quyền công dân do phạm pháp.
Related search result for "civil death"
Comments and discussion on the word "civil death"