Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chukka
Jump to user comments
Noun
  • giầy Chukka (giày da lộn cao đến mắt cá chân, có hai hoặc ba cặp lỗ xỏ dây)
  • khoảng thời gian chơi của môn pôlo
Related words
Related search result for "chukka"
Comments and discussion on the word "chukka"