Jump to user comments
danh từ
- sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
- to have a cheek to do something
táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì
- what cheek!
đồ không biết xấu hổ!
- lời nói láo xược, lời nói vô lễ
- no more of your cheek!
im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!
- thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
- (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)
IDIOMS
- cheek by jowl
- vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
- to one's own cheek
- cho riêng mình không chia xẻ với ai cả
- to speak with (to have) one's tongue in one's cheek
- không thành thật, giả dối
ngoại động từ
- láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)