Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cake
/keik/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh ngọt
  • thức ăn đóng thành bánh
    • fish cake
      cá đóng bánh
  • miếng bánh
    • cake of soap
      một bánh xà phòng
    • cake of tobacco
      một bánh thuốc lá
IDIOMS
  • cakes and ale
    • vui liên hoan, cuộc truy hoan
  • to go (sell) like hot cakes
    • bán chạy như tôm tươi
  • to have one's cake baked
    • sống sung túc, sống phong lưu
  • piece of cake
    • (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
    • việc thú vị
  • to take the cake
    • chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • you cannot eat your cake and have it
    • được cái nọ mất cái kia
động từ
  • đóng thành bánh, đóng bánh
    • that sort of coals cakes
      loại than ấy dễ đóng bánh
    • trousers caked with mud
      quần đóng kết những bùn
Related words
Related search result for "cake"
Comments and discussion on the word "cake"