Jump to user comments
danh từ
- miếng bánh
- cake of soap
một bánh xà phòng
- cake of tobacco
một bánh thuốc lá
IDIOMS
- cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
- to go (sell) like hot cakes
- to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
- piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
- you cannot eat your cake and have it
động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes
loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud
quần đóng kết những bùn