Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cheeky
/'tʃi:ki/
Jump to user comments
tính từ
  • táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ
  • vô lễ, hỗn xược
Related words
Related search result for "cheeky"
Comments and discussion on the word "cheeky"