Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chic
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dẻo tay, sự khéo tay
    • Avoir le chic pour faire quelque chose
      dẻo tay làm cái gì
  • (thân mật) sự lịch sự
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hoan hô
    • de chic
      theo trí nhớ, không có mẫu
    • Dessiner de chic
      vẽ theo trí nhớ
tính từ
  • (thân mật) lịch sự
    • Toilette chic
      y phục lịch sự
  • có hảo tâm, tử tế
    • Un chic type
      một gã tử tế
thán từ
  • (thân mật) vui quá!, thích quá!
    • Chique
Related search result for "chic"
Comments and discussion on the word "chic"