Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự dẻo tay, sự khéo tay
- Avoir le chic pour faire quelque chose
dẻo tay làm cái gì
- (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hoan hô
- de chic
theo trí nhớ, không có mẫu
- Dessiner de chic
vẽ theo trí nhớ
tính từ
- (thân mật) lịch sự
- Toilette chic
y phục lịch sự
- có hảo tâm, tử tế
- Un chic type
một gã tử tế
thán từ
- (thân mật) vui quá!, thích quá!