Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cage
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lồng, chuồng
    • Cage d'oiseaux
      lồng chim
    • Cage thoracique
      (giải phẫu) lồng ngực
    • Cage d'escalier
      (kiến trúc) lồng cầu thang
  • (thân mật) nhà giam
    • Mettre quelqu'un en cage
      tống ai vào nhà giam
  • hộp; vỏ
    • Cage d'une montre
      vỏ đồng hồ
    • Cage de roulement à billes
      hộp ổ bi
  • (thể dục thể thao) khung thành (bóng đá)
Related search result for "cage"
Comments and discussion on the word "cage"