Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lịch sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • courtois
    • Con người lịch sự
      un homme courtois
    • sự từ chối lịch sự
      refus courtois
  • élégant; chic
    • Nhà hàng ăn lịch sự
      un restaurant élégant
    • Y phục lịch sự
      toilette chic
    • phép lịch sự
      le savoir-vivre
    • sự lịch sự
      courtoisie
Related search result for "lịch sự"
Comments and discussion on the word "lịch sự"