Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lịch sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • histoire
    • Lịch sử dân tộc
      histoire nationale
  • historique
    • Duy vật lịch sử
      matérialisme historique
    • duy lịch sử
      historisant
    • quan điểm lịch sử
      historisme
    • thuật biên soạn lịch sử
      historiographie
    • thuyết lịch sử
      historicisme
    • tính lịch sử
      historicité
Related search result for "lịch sử"
Comments and discussion on the word "lịch sử"