Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
changed
Jump to user comments
Adjective
  • đã thay đổi về cấu tạo, cấu trúc, thành phần do biến dạng, biến chất
  • bị làm cho thay đổi, hay trở nên đổi khác ở một số phương diện
  • bị làm cho thay đổi, hay trở nên đổi khác về bản chất hay hình dạng
    • a greatly changed country after the war
      một đất nước đã đổi khác nhiều sau chiến tranh
Related search result for "changed"
Comments and discussion on the word "changed"