Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ỉa chảy
bàn chải
chả
chả giò
chải
chải chuốt
chảo
chảy
Chung Chải
lòng chảo
máu chảy ruột mềm
nóng chảy
nước chảy hoa trôi
phở áp chảo
Sán Chải
Sín Chải
Tà Chải
Tủa Sín Chải
trôi chảy
Trung Chải
Vàng Ma Chải
Vần Chải
Xín Chải