Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
máu chảy ruột mềm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ý nói giữa bà con ruột thịt có sự tương quan mật thiết, như máu với ruột, hễ máu chảy thì ruột mềm
Related search result for "máu chảy ruột mềm"
Comments and discussion on the word "máu chảy ruột mềm"