Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chăm nom in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chăm
chăm chú
chăm nom
Chăm Hroi
Chăm Pôông
Chăm
vun trồng
chăm sóc
nuôi
nuôi dưỡng
hỏi han
đảm
trông
oan uổng
An Tiêm
cặm cụi
Nam Đảo
mẫn tiệp
ruộng nương
học tập
phụng dưỡng
rèn cặp
huống hồ
nấu
Tô Hiến Thành
cần cù
nâng niu
Chăm-rê
nuôi nấng
định tỉnh
hí hoáy
học hành
Hroi
Chàm Châu Đốc
thờ phụng
Chà Và Ku
chăm chắm
Trướng huỳnh
Chàm
tần tảo
gạo cụ
trứng nước
cúc dục
nên chi
quan tâm
quản trị
trị quốc
Chăm Mát
sớm tối
bởi
xứ sở
nâng giấc
khuya sớm
mạch tuệ
việc
cần kiệm
siêng năng
Hàn Dũ
Cần Giờ
Phú Bật
chăn
nheo nhóc
Nhạc Phi
ôn Công
gạo
chuyên cần
chuyên
siêng
săn sóc
Cần Đước
nên
An Giang
lăn lóc
Hịch tướng sĩ
Củ Chi
nghiền
Bến Lức
Cần Giuộc
cần
hoang
First
< Previous
1
2
Next >
Last