Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Nói người phụ nữ tháo vát, chăm lo đầy đủ và có kết quả tốt mọi công việc trong gia đình: Nhờ có người vợ đảm, nên ông ta yên tâm đi công tác xa.
Related search result for
"đảm"
Words pronounced/spelled similarly to
"đảm"
:
am
AM
ám
anh em
ẵm
ăn nằm
âm
âm ấm
ầm
ẩm
more...
Words contain
"đảm"
:
đảm
đảm đương
đảm bảo
đảm nhận
bảo đảm
can đảm
hoàng đảm
khiếp đảm
thất đảm
Comments and discussion on the word
"đảm"