Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
anh em
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Anh và em: Anh em ta bánh đa, bánh đúc (tng) 2. Bè bạn: Hồ Chủ tịch coi các dân tộc bị áp bức là anh em (PhVĐồng). // tt. Coi như anh em: Các nước anh em.
Comments and discussion on the word "anh em"