Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chán ngấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en avoir assez; en avoir par-dessus la tête; en avoir sa claque
    • Tôi chán ngấy những lời hứa của hắn rồi
      j' en ai assez de ses promesses
    • Tôi chán ngấy con ranh đó rồi
      il a soupé de cette gamine
Related search result for "chán ngấy"
Comments and discussion on the word "chán ngấy"