Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
centrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt vào tâm, đưa vào giữa
  • (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm
  • (thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ
  • (nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...)
nội động từ
  • (thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ
Related search result for "centrer"
Comments and discussion on the word "centrer"