Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concentrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập trung
    • Concentrer des troupes
      tập trung quân đội
    • Concentrer la pensée
      tập trung tư tưởng
  • cô, cô đặc
    • Concentrer un liquide
      cô đặc một chất lỏng
  • tích tụ (tư bản)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại
    • Concentrer sa colère
      nén giận
Related search result for "concentrer"
Comments and discussion on the word "concentrer"