French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tro hỏa táng; (số nhiều) di hài
- Les cendres d'un héros
di hài của một vị anh hùng
- màu tro; chất bột như tro
- La cendre bleue du crépuscule
màu tro xanh của trời lúc hoàng hôn
- couver sous la cendre
ầm ĩ (để rồi nổ bùng ra)
- mercredi des cendres
xem mercredi
- remuer la cendre de quelqu'un
bêu diếu ai sau khi người ta đã chết
- renaltre de ses cendres
tái sinh
- venger les cendres de quelqu'un
báo thù cho người đã chết