Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cent
Jump to user comments
tính từ
  • trăm
    • Deux cents hommes
      hai trăm người
    • cent fois pire
      trăm lần (nhiều lần) xấu hơn
  • (thứ) một trăm
    • La page cent
      trang một trăm
    • être aux cent coups
      lo lắng lắm
    • faire les cent coups
      sống bừa bãi
    • faire les cent pas
      đi bách bộ
danh từ giống đực
  • trăm
    • Acheter trois cents d'oeufs
      mua ba trăm trứng
    • avoir des mille et des cents
      có tiền trăm bạc nghìn
    • cent pour cent
      trăm phần trăm, hoàn toàn
    • en un mot comme en cent
      rõ là
    • il y a cent à parier contre un que
      cuộc trăm ăn một rằng
    • le donner en cent
      xem donner
danh từ giống đực
  • đồng xu (tiền Mỹ, Ca-na-đa...)
    • Sang, sans
Related words
Related search result for "cent"
Comments and discussion on the word "cent"