Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ciment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xi măng
    • Ciment armé
      xi măng cốt thép
  • cái gắn chặt, cái làm cố kết
    • fait à chaux et à ciment
      chắc chắn, kiên cố
Related search result for "ciment"
Comments and discussion on the word "ciment"