Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
accentuation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách đánh dấu
  • (ngôn ngữ học) cách đánh trọng âm
  • sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)
  • sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật
Comments and discussion on the word "accentuation"