Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carper
/'kɑ:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai
Related search result for "carper"
Comments and discussion on the word "carper"