Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
creeper
/'kri:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • loài vật bò
  • giống cây bò; giống cây leo
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)
Related words
Related search result for "creeper"
Comments and discussion on the word "creeper"