Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carver
/'kɑ:və/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ chạm, thợ khắc
  • người lạng thịt
  • dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Related search result for "carver"
Comments and discussion on the word "carver"