Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
canter
/'kæntə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giả dối, người đạo đức giả
  • người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
  • (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường
ngoại động từ
  • cho chạy nước kiệu nhỏ
nội động từ
  • chạy nước kiệu nhỏ
Related search result for "canter"
Comments and discussion on the word "canter"