Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
canter
/'kæntə/
Jump to user comments
danh từ
người giả dối, người đạo đức giả
người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
(thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường
ngoại động từ
cho chạy nước kiệu nhỏ
nội động từ
chạy nước kiệu nhỏ
Related search result for
"canter"
Words pronounced/spelled similarly to
"canter"
:
candor
candour
canter
cantor
centaur
center
centre
century
chanter
cinder
more...
Words contain
"canter"
:
canter
cantering
decanter
hand-canter
Comments and discussion on the word
"canter"