Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
candour
/'kændə/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
  • sự vô tư, sự không thiên vị
Related search result for "candour"
Comments and discussion on the word "candour"