Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
century
/'sentʃuri/
Jump to user comments
danh từ
  • trăm năm, thế kỷ
  • trăm (cái gì đó...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)
Related words
Related search result for "century"
Comments and discussion on the word "century"