Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for canh khuya in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
canh khuya
khuya
canh
dồn
trống canh
khuya khoắt
dậy
cầm canh
khuyển
khuya sớm
canh cánh
canh thiếp
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
sớm khuya
tháp canh
canh nông
Bát canh Đản thổ
canh tác
canh giữ
Thuần Vược
chòi canh
quảng canh
tam
thâm canh
canh gác
sốt
Canh Đà
Nguyễn Trọng Trí
Canh Vinh
cầm cái
Canh Liên
Canh Thuận
Mạc Đỉnh Chi
tam canh
cậy thế
săn sóc
đay
sấu
cần
hãm
chòi
Lê Hoàn
chỉ
vang
lẻ tẻ
eo óc
khuyển, ưng
khyển mã
rợn
tỉnh táo
như không
trọi lỏi
quen
trõm
đêm
thảnh thơi
Minh Mạng
gió tây
giần
vãn
tới
mới
lặng lẽ
nghỉ
chạnh lòng
Chu Văn An
Cúc pha
Canh Cước
Chuyết am
khố vàng
ngọt
đậm
su
khối tình
tiền đồn
dàn cảnh
rau muối
rau ngót
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last