Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khyển mã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói những kẻ tôi tớ trung thành với chủ: Bọn việt gian trổ tài khuyển mã đi đàn áp đồng bào.
Comments and discussion on the word "khyển mã"