Jump to user comments
danh từ giống đực
- doanh trại; trại
- Camp de concentration
trại tập trung
- Le camp se révolta
cả doanh trại nổi dậy
- phe
- Partagés en deux camps
chia làm hai phe
- aide de camp
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
- en camp volant
tạm bợ, không thật ổn định
- ficher le camp
(thân mật) xem ficher
- foutre le camp
xem foutre
- camp retranché
cứ điểm phòng ngự