Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
camp
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • doanh trại; trại
    • Camp de concentration
      trại tập trung
    • Le camp se révolta
      cả doanh trại nổi dậy
    • Feux de camp
      lửa trại
  • phe
    • Partagés en deux camps
      chia làm hai phe
    • aide de camp
      (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
    • en camp volant
      tạm bợ, không thật ổn định
    • ficher le camp
      (thân mật) xem ficher
    • foutre le camp
      xem foutre
    • lever le camp
      đi khỏi
    • camp retranché
      cứ điểm phòng ngự
Related search result for "camp"
Comments and discussion on the word "camp"