Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
campé
Jump to user comments
tính từ
  • đứng vững
    • Bien campé sur ses jambes
      đứng thật vững
    • portrait ben campé
      chân dung vẽ giống
    • récit bien campé
      câu chuyện kết cấu hay
Related search result for "campé"
Comments and discussion on the word "campé"