Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
campanien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý)
    • Vase campanien
      bình Cam-pa-ni
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni
Related search result for "campanien"
Comments and discussion on the word "campanien"