Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cựu
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Cũ; Lâu năm: Lí cựu 2. Nói người đã từng làm một chức vụ: Cựu bộ trưởng.
Related search result for
"cựu"
Words pronounced/spelled similarly to
"cựu"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
Cẫu
cấu
cậu
cháu
châu
more...
Words contain
"cựu"
:
An Cựu
cựu
cựu chiến binh
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
kỳ cựu
tống cựu nghênh tân
thủ cựu
Comments and discussion on the word
"cựu"