Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cẩu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.
  • 2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.
Related search result for "cẩu"
Comments and discussion on the word "cẩu"