Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cẩu
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.
2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.
Related search result for
"cẩu"
Words pronounced/spelled similarly to
"cẩu"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
Cẫu
cấu
cậu
cháu
châu
more...
Words contain
"cẩu"
:
cẩu
cẩu thả
hải cẩu
sài cẩu
tẩu cẩu
Tranh Vân Cẩu
Xá Cẩu
Comments and discussion on the word
"cẩu"