Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cựu trào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). 1 Triều đại trước. Quan cựu trào. 2 (kng.). Lớp cũ, lâu năm. Cán bộ cỡ cựu trào.
Related search result for "cựu trào"
Comments and discussion on the word "cựu trào"