Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
căn tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. căn: gốc rễ; tính: tính chất) Bản tính của con người: Căn tính tiểu tư sản là bấp bênh, thiếu kiên quyết (Trg-chinh).
Related search result for "căn tính"
Comments and discussion on the word "căn tính"