Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
căn dặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận: căn dặn con cái Thầy giáo căn dặn học trò trước khi đi thi.
Related search result for "căn dặn"
Comments and discussion on the word "căn dặn"