Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
căn bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. (id.; kết hợp hạn chế). Cái làm nền gốc, cái cốt yếu quy định bản chất của sự vật. Về căn bản. Trên căn bản.
  • II t. Cốt yếu, có tác dụng quy định bản chất của sự vật. Sự khác nhau . Vấn đề căn bản.
  • III p. (dùng phụ trước đg., t.). Về . Ý kiến căn bản giống nhau.
Related search result for "căn bản"
Comments and discussion on the word "căn bản"