Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cà-phê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • café
  • (bot.) caféier
    • bình pha cà-phê
      cafétière
    • bộ cà-phê
      (thực vật học) rubiales
    • họ cà-phê
      (thực vật học) rubiacées
    • tiệm cà-phê
      café
Related search result for "cà-phê"
Comments and discussion on the word "cà-phê"