Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phénicien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng)
    • Art phénicien
      nghệ thuật Phê-ni-xi
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Phê-ni-xi
Comments and discussion on the word "phénicien"