Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
butte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ụ đất, mô đất
    • Butte de tir
      ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém
    • Monter à la butte
      lên máy chém
    • être en butte à
      phải đương đầu với, phải chịu
    • butte-témoin
      (địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót
    • But
Related words
Related search result for "butte"
Comments and discussion on the word "butte"