Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burnt
/bə:nt/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
tính từ
  • bị cháy, bị đốt, khê
  • rám nắng, sạm nắng (da...)
  • nung chín (đất sét...)
IDIOMS
  • burnt child dreads the fire
    • (xem) fire
Related words
Related search result for "burnt"
Comments and discussion on the word "burnt"