Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
burned-out
Jump to user comments
Adjective
  • bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa thiêu
  • không hoạt động do sức nóng, hay ma sát
  • bị kiệt sức do căng thẳng lâu
Related words
Related search result for "burned-out"
Comments and discussion on the word "burned-out"