Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bulle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng)
  • (sử học) ấn (buộc vào văn bản)
  • bọt
    • Bulle de savon
      bọt xà phòng
  • bọng nước (ở da)
danh từ giống đực
  • giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt)
tính từ (không đổi)
  • (Papier bulle) giấy buyn
Related search result for "bulle"
Comments and discussion on the word "bulle"