Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bulle
Jump to user comments
danh từ giống cái
(tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng)
(sử học) ấn (buộc vào văn bản)
bọt
Bulle de savon
bọt xà phòng
bọng nước (ở da)
danh từ giống đực
giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt)
tính từ (không đổi)
(Papier bulle) giấy buyn
Related search result for
"bulle"
Words pronounced/spelled similarly to
"bulle"
:
bail
baille
bailli
bal
balai
balle
bel
belle
bible
bielle
more...
Words contain
"bulle"
:
bulle
bulletin
bulleux
Words contain
"bulle"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bọng nước
rò
bọt
tăm
bong bóng
Comments and discussion on the word
"bulle"