Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
- to break bulk
bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
- phần lớn hơn, số lớn hơn
- the bulk off the work
phần lớn hơn của công việc
- the bulk of the population
số đông dân chúng
IDIOMS
- to load in bulk
- bốc hàng rời (không đóng bao...)
động từ
- thành đống, xếp thành đống
- tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
IDIOMS
- to bilk large
- chiếm một địa vị quan trọng
- trông có vẻ to lớn; lù lù ra